Beige adjective noun
Được dùng để chỉ màu be.
I want a pair of beige pants to match my sky blue T - shirt. - Tôi muốn quần màu be cùng tông với áo thun màu xanh da trời.
"Are you Mark?" I ask a tall, grey - haired man in a beige jacket. - "Anh có phải là Mark không?" Tôi hỏi một người đàn ông cao lớn có mái tóc màu xám đang mặc một chiếc áo vét màu be.
Nhàm chán, tẻ nhạt.
I expected the city to be beige, but it was really exciting. - Mình cứ tưởng thành phố đó nhàm chán lắm, nhưng nó thực sự rất thú vị.
This film is so beige that I fell asleep. - Bộ phim chán đến nỗi tôi đã ngủ thiếp đi.
Something that is difficult to understand or boring to attract attention
Tô màu.
Dùng để chỉ một người lớn tuổi nhàm chán và cổ hủ
Rời khỏi một nơi tẻ nhạt hoặc khó chịu.
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.