Blind impulse American phrase noun informal
Mong muốn làm một điều gì đó đến một cách đột ngột và ngẫu nhiên.
Acting on what is considered to be a blind impulse, her resignation was submitted. - Hành động được cho là rất tùy hứng, cô ấy đã đệ đơn từ chức.
It seems that there is a blind impulse towards her leave. - Sự rời bỏ của cô ấy dường như là một quyết định ngẫu hứng.
Khi bạn gặp phải một tình huống cực đoan và không mong muốn, đôi lúc bạn cần phải tạo ra những hành động cực đoan
Con người thường tin vào cái mà người ta muốn thành sự thật.
Rơi xuống, đổ sụp xuống đất
Rất muốn cái gì đó hoặc rất muốn làm điều gì đó
(Nguồn ảnh: Internet)
Thành ngữ này đã xuất hiện ở nhiều câu trích dẫn nhưng không thể xác định chính xác nguồn gốc.
Tình bạn sẽ phát triển và thành công nếu những người bạn tôn trọng sự riêng tư của nhau.
You should respect your friend's privacy. A hedge between keeps friendship green.