Blower noun
Dùng để chỉ điện thoại
You should pick up the blower and tell her the truth. - Bạn nên nhấc máy lên và kể cho cô ấy nghe sự thật.
We often talk all night on the blower. - Chúng tôi thường nói chuyện thâu đêm qua điện thoại.
Được sử dụng để chỉ một thiết bị thổi ra không khí, chẳng hạn như để làm nóng, làm khô hoặc làm sạch thứ gì đó
Mom, please set the blower to a higher speed. - Mẹ ơi, chỉnh quạt gió mạnh hơn đi.
I usually use this blower to dry my hair. - Tôi thường dùng cái quạt này để làm khô tóc.
Dùng để chỉ một người tạo hình thủy tinh nung nóng thành các vật bằng cách thổi không khí xuống ống
He has directly worked with blowers to create unique vases. - Anh đã trực tiếp làm việc với những người thợ thổi để tạo ra những chiếc bình độc đáo.
Adam used to work as a blower in the glass container industry. - Adam từng làm thợ thổi thuỷ tinh trong ngành công nghiệp sản xuất hộp đựng bằng thủy tinh.
Dùng để chỉ cocaine hoặc một người thường xuyên sử dụng nó
I used to be a blower, but I kicked the habit. - Tôi đã từng là một người hay dùng cocaine, nhưng tôi đã bỏ thói quen này.
Được sử dụng trong tình huống ai đó nói chuyện một cách ngắn gọn với người khác để nhận biết suy nghĩ của họ về điều gì đó.
Tôi rất vui vì nói chuyện với bạn (hoặc nền tảng gọi điện khác). Cụm từ nhấn mạnh sự vui mừng khi nghe thấy giọng nói thực sự của ai đó.
Mọi người gọi "doojigger" để chỉ một đồ vật mà tên thực của nó họ không biết hoặc không nhớ.
Được dùng để nói rằng điện thoại reo liên tục.
Bắt đầu cuộc trò chuyện qua điện thoại với ai đó.
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.