Blue Around the Gills old-fashioned humorous adjective phrase
"around" có thể được thay thế bằng "about" hoặc "at"
They were drunk and blue around the gills - Họ say xỉn và xanh xao.
She is getting blue about the gills. What's the matter with her? - Cô ấy đang trở nên xanh xao. Có chuyện gì với cô ấy vậy?
Cách chữa hữu hiệu, phương thuốc hữu hiệu
Trở nên khờ khạo, ngu xuẩn, dại dột hoặc điên rồ
Ai đó vừa nôn.
1. Cười vì ngại ngùng và xấu hổ
2. Được dùng để nói rằng ai đó nôn mửa trên sàn nhà, cho dù có trải thảm hay không.
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.