Bluff (one's) way through (something) phrasal verb
Giới từ "through" trong cụm từ "bluff (one's) way through (something)" có thể được thay thế linh hoạt bằng các giới từ khác như "in", "into", or "out of" tùy thuộc vào hoàn cảnh liên quan.
Đối phó với một tình huống khó khăn thành công nhờ bằng cách lừa người khác tin rằng điều gì không đúng
These students managed to bluff their way through the test. - Những học sinh này đã thành công lừa gạt qua bài kiểm tra.
They are trying to bluff its way through the budget process. - Họ đang cố lừa gạt mọi người qua chu trình ngân sách.
Lời nói dối vô hại
Được dùng để ám chỉ ai đó đang diễn như thể anh ta hoặc cô ta làm ra vẻ nghiêm trang, ngây thơ, chân thành hoặc dè dặt nhưng họ có thể không như vậy
Duy trì sự chú ý của ai đó hoặc để họ chờ đợi trong một tình trạng không chắc chắn.
Không trung thực hoặc lừa dối và không ai có thể tin được
Động từ "bluff" nên được chia theo thì của nó.
Từ "bluff" bắt nguồn từ từ "bluffen" trong tiếng Hà Lan, có nghĩa là khoe khoang, hoặc verbluffen, có nghĩa là ngụy tạo, đánh lừa. "Bluff your way out of something" có nghĩa là đánh lừa theo cách khiến bạn trông đẹp hơn, đó là sự kết hợp hoàn hảo của cả hai ý nghĩa đó. Vào cuối thế kỷ 17, bluff có nghĩa là bịt mắt, hay trò lừa đảo, cả hai đều mang hàm ý lừa dối. Đến năm 1864, "bluff" trở thành thuật ngữ để chỉ việc nói dối trong trò chơi poker. Ban đầu, cụm từ này là một hành động lừa gạt, bịp bợm. Từ đó, cụm từ "bluff your way out" được phát triển, vì người chơi sẽ "bluff their way through" (lừa gạt) khi họ không có thẻ tốt nhất.
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.