Blurt out phrasal verb spoken language
Cụm từ này chỉ hành động nói mà không suy nghĩ rõ ràng, thường không đúng chỗ, không đúng lúc và không đúng đối tượng
I can't believe you blurted it out. - Tôi không thể tin rằng bạn lại buột miệng nói nó ra.
Last night, Hannah blurted out her secret while she was drunk. - Đêm qua, Hannah đã buột miệng nói ra bí mật của mình trong lúc say.
Một người hoặc một vật khó lường trước.
Nói đến ý chính, không nói lòng vòng
Bị bất ngờ
Viết tắt của cụm "the end of the world as we know it", đề cập đến sự thay đổi đột ngột hoặc bất ngờ so với bình thường.
Có xu hướng nói ra những điều gây tổn thương.
Động từ "blurt" được chia theo thì của cụm từ
Thank you for keeping my secret! I wouldn't know what to do if you blurted it out. - Cảm ơn bạn đã giữ bí mật của tôi! Tôi sẽ không biết phải làm gì nếu bạn buột miệng nói ra điều đó.
Hiện tại vẫn chưa rõ nguồn gốc của cụm động từ này nhưng động từ "blurt" được biết là được sử dụng vào khoảng những năm 1500 với ý nghĩa thốt ra bất ngờ và không giám sát. Dần dần, nó trở thành một cụm từ nổi tiếng để nói về hành động nói một cách thiếu suy nghĩ về những vấn đề riêng tư vào những thời điểm không thích hợp.
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.