Bojangling phrase
Được sử dụng khi ai đó hành động ngớ ngẩn hoặc ngu ngốc để tránh làm điều gì đó hoặc hoàn thành nhiệm vụ
You should stop bojangling and go to work. - Mày nên dừng việc giả ngu và đi làm việc đi.
I know she is bojangling to avoid performing this task. - Tôi biết cô ấy đang làm trò để không phải thực hiện nhiệm vụ này.
Rất ngốc nghếch, hoặc ngu dốt
Một cụm từ mang tính xúc phạm người khác nặng được dùng để miêu tả một người thuộc tầng lớp thượng lưu, quý tộc Anh ngu ngốc thiếu kinh nghiệm, và kiến thức.
Ngu ngốc hay điên rồ
"Bojangling" là một thuật ngữ không có nghĩa trong tiếng Anh chuẩn nhưng vẫn được sử dụng.
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.