Bore the pants off (of) (one) In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "bore the pants off (of) (one)", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2021-12-10 05:12

Meaning of Bore the pants off (of) (one)

Synonyms:

Bored to Death , bored to distraction , bored to tears

Bore the pants off (of) (one) informal verb phrase

Khiến ai đó cực kỳ buồn chán, đến mức họ trở nên mất tập trung, thất vọng hoặc cáu kỉnh.

I've heard all his stories before. He bores the pants off me. - Tôi đã nghe tất cả câu chuyện của anh ta trước đây rồi. Anh ta làm tôi chán quá.

Her speech has bored the pants off of me. - Bài phát biểu của cô ấy đã khiến tôi phát chán

Other phrases about:

bore (someone) to tears

Làm cho ai đó bị phân tâm, thất vọng, cáu kỉnh.

I can't be fagged (to do something)

Nói khi bạn quá mệt mỏi để làm một điều gì đó

be (stuck) in a groove
Trở nên nhàm chán vì phải làm đi làm lại một việc đã từng làm trong một thời gian dài
fed up to the back teeth (with someone or something)

Cảm thấy chán hoặc bị làm phiền bởi một ai đó hoặc một cái gì đó.

be sick of (something)

Cảm thấy quá chán nản và bực bội, khó chịu về những người hoặc sự việc mà bạn đã chịu đựng trong thời gian dài

Grammar and Usage of Bore the pants off (of) (one)

Các Dạng Của Động Từ

  • to bore the pants off (of) (one)
  • bores the pants off (of) (one)
  • bored the pants off (of) (one)
  • boring the pants off (of) (one)

Động từ "bore" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to look like a drowned rat

Ướt như chuột lột

Example:

Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode