Bounce along In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "bounce along", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zelda Thuong calendar 2021-05-28 02:05

Meaning of Bounce along

Bounce along phrasal verb

Dùng để chỉ về một sự vật, một vật thể di chuyển lên xuống nhanh chóng từ bề mặt nào đó; nảy lại.

The ball bounced along 4-5 times and was caught by my dog. - Quả bóng bồng lên bồng xuống 4-5 lần rồi bị em chó nhà tôi bắt lấy.

The industry has continued to bounce along at the bottom during the Covid-19 pandemic. - Ngành Công nghiệp tiếp tục lên xuống tại mức đáy giữa đại dịch Covid-19.

Dùng để chỉ một người nhảy cẫng lên, nhảy lên nhảy xuống liên tục, thường với một cảm giác vui vẻ, hạnh phúc.

My brother bounced along after receiving the admission letter from the university he has always dreamed about. - Cu em tôi nhảy cẫng lên sau khi nhận được giấy báo nhập học từ trường đại học mà nó hằng ao ước.

All fatigue was gone when she got home and saw her child was bouncing along to welcome her. - Mọi mệt mỏi đều tan biến khi cô ấy về đến nhà và thấy đứa con phấn khích tung tăng chào đón mình.

Other phrases about:

Few Words and Many Deeds

hành động quan trọng hơn lời nói

box clever
- Cư xử hoặc thể hiện một cách lanh lợi để có được thứ mình muốn
- Cư xử một cách chuyên nghiệp, khéo léo hoặc mưu mô, xảo quyệt để đạt được mục tiêu
By the skin of my (or one's) teeth

Chỉ có đủ thời gian để làm cái gì; hoàn thành việc gì đó trong gang tấc

with the best of them

Được sử dụng để nói một người cũng tài năng như những cầu thủ, nghệ sĩ giải trí thành công nhất, v.v.

dice with death

Thực hiện một hành động cực kỳ không an toàn hoặc nguy hiểm và có thể dẫn đến cái chết, liều mạng, bạt mạng.

Grammar and Usage of Bounce along

Các Dạng Của Động Từ

  • bounced along
  • bounces along
  • (to be) bouncing along

Cụm động từ này được chia theo Chủ ngữ và Thì của câu.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode