Brand spanking new American adjective
Được dùng để mô tả cái gì đó rất mới, chưa qua sử dụng
Look at this brand spanking new Robot. - Cậu hãy nhìn mẫu Robot mới tinh đó kìa.
Laura will have the brand spanking new Iphone if she gets an A for her final test. - Laura sẽ có một chiếc điện thoại Iphone hoàn toàn mới nếu cô ấy đạt điểm A trong bài thi cuối kỳ.
Rất sạch sẽ và ngăn nắp
'brand spanking new' là một tính từ, nên cần phải có một danh từ theo sau để tạo thành cụm danh từ trong câu.
Theo Literary Devices, cụm từ “brand spanking new” bắt nguồn từ phiên bản trước đó của nó là ‘brand new’’ đã được sử dụng vào năm 1570 bởi John Foxe trong bài giảng của ông. Sau đó, nó được Henry Angelo sử dụng trong Hồi tưởng của ông vào năm 1930. Kể từ đó, nó đã trở nên phổ biến với cách viết mới “brand spanking new”.
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.