Break (one's) balls In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "break (one's) balls", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2022-03-26 11:03

Meaning of Break (one's) balls

Synonyms:

break (someone's) stones , bust (someone's) balls , bust (someone's) stones

Break (one's) balls American US informal verb phrase rude vulgar slang taboo

Nỗ lực hết mình có thể; nỗ lực lớn nhất.

I have been breaking my balls to make the company develop further. - Tôi đang nỗ lực hết sức để làm công ty phát triển hơn nữa.

We need to break our balls to get this job done on time. - Chúng ta cần nỗ lực hết mình đế công việc được hoàn thành đúng hạn.

Làm phiền, khó chịu hoặc gây áp lực với ai đó về điều gì trong một khoảng thời gian dài.

Stop breaking my balls! I promise to finish the job in half an hour. - Đừng quấy rầy tôi nữa! Tôi hứa sẽ hoàn thành công việc trong nửa tiếng.

Trêu chọc hoặc gây rắc rối cho ai đó.

Jane broke her boyfriend's balls about his new haircut. - Jane chọc bạn trai mình về kiểu tóc mới của anh ấy.

Mary gets angry when the children break her balls about her freckles. - Mary giận điên lên khi bọn trẻ trêu chọc cô ấy về vết tàn nhang trên mặt cô.

Other phrases about:

Joshing me
Đùa giỡn với bạn theo cách hài hước
pull (one's) chain

Đùa cợt ai đó. 

take the heat off one

Giảm bớt đi áp lực mà ai đó đang phải đối mặt

be under the cosh

Đối mặt với tình huống căng thẳng, bị áp lực

don't push me!

1. Được dùng để bảo ai đó thôi làm bạn bực mình thêm khi bạn đã đang tức giận, khó chịu hay bực mình

2. Được dùng để bảo ai đó dừng việc thuyết phục hay ép bạn làm điều gì đó

Grammar and Usage of Break (one's) balls

Các Dạng Của Động Từ

  • to break (one's) balls
  • breaking (one's) balls
  • breaks (one's) balls
  • broke (one's) balls

Động từ "break" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode