Break someone's ass In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "break someone's ass", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2021-11-09 07:11

Meaning of Break someone's ass (redirected from break someone's ass )

Synonyms:

break someone's balls , bust someone's ass , bust someone's butt , bust someone's chops

Break someone's ass American slang verb phrase rude

Sử dụng rất nhiều nỗ lực hoặc năng lượng để làm hoặc hoàn thành điều gì đó

 

I broke my ass to get into my favourite university. - Tôi đã nỗ lực rất nhiều để vào được trường đại học yêu thích của tôi.

We have been breaking our ass to finish the project on time. - Chúng tôi đã đang rất nổ lực để hoàn thành dự án đúng tiến độ.

Cằn nhằn hoặc công kích ai đó để thực hiện hoặc hoàn thành việc gì

My boss always breaks my ass to finish my work early. - Sếp tôi luôn cằn nhằn tôi để hoàn thành công việc sớm.

Don't break my ass! I promise to get the project done soon. - Đừng cằn nhằn tôi nữa! Tôi hứa sẽ làm xong dự án sớm.

Other phrases about:

work like a Trojan

Làm việc cực kỳ chăm chỉ

work (one's) socks off

Làm việc thật là chăm chỉ để đạt được điều gì đó

shove (one) around

1. Quấy rối hoặc đe dọa một người, đặc biệt là bằng cách ra lệnh cho họ

2. Đẩy một người xung quanh, một cách khó chịu và đe dọa

work (one's) butt off

Làm việc cực kỳ chăm chỉ

bust (one's) ass

1. Làm việc cực kỳ chăm chỉ

2. Thúc đẩy người khác hoàn thành việc gì đó bằng cách cằn nhằn, quấy nhiễu hoặc quở trách

3. Đánh bại ai đó một cách dứt khoát

4. Làm đau hoặc tấn công ai đó

5. Trêu chọc ai đó

Grammar and Usage of Break someone's ass

Các Dạng Của Động Từ

  • breaking someone's ass
  • to break someone's ass
  • breaks someone's ass
  • broke someone's ass

Động từ "break" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode