Brighten up (the) day In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "brighten up (the) day", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jenne Phuong calendar 2022-02-09 02:02

Meaning of Brighten up (the) day

Synonyms:

make the day

Brighten up (the) day verb phrase

Làm cho hoàn cảnh của một người tốt hơn hoặc dễ chịu hơn; làm cho một người hạnh phúc hơn

That good news has brightened up the day. - Tin vui đó đã làm tôi cảm thấy tốt hơn.

My kid's smile always brightens up my day. - Nụ cười của con luôn làm cho ngày của tôi hạnh phúc hạnh phúc hơn.

Their unexpected help brightened the day. - Sự giúp đỡ bất ngờ của họ đã làm cho tình hình tốt hơn.

Other phrases about:

to keep your spirits up
Luôn lạc quan và tích cực; động viên ai đó trong hoàn cảnh khó khăn
with gay abandon
Theo phong cách vô tư, không suy nghĩ thấu đáo về kết quả của một hành động
give somebody (fresh) heart

Làm ai đó cảm thấy tự tin hoặc hạnh phúc hơn, đặc biệt là khi họ nghĩ rằng mình không thể đạt được thứ mà mình muốn

in merry pin

Vui mừng; tinh thần tốt.

smile/grin/beam from ear to ear

Cười thật tươi

Grammar and Usage of Brighten up (the) day

Các Dạng Của Động Từ

  • to brighten up (the) day
  • brightening up (the) day
  • brightens up (the) day
  • brightened up (the) day

Động từ "brighten" nên được chia theo thì của nó.

Origin of Brighten up (the) day

Nghĩa bóng của "brighten" - "xua tan u ám, làm vui tươi" bắt nguồn từ những năm 1590.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
in hot pursuit (of somebody)
Đuổi theo ai một cách mạnh mẽ và cố gắng để bắt lấy họ
Example: The police are in hot pursuit of the bank robber
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode