Brighten up (the) day verb phrase
Làm cho hoàn cảnh của một người tốt hơn hoặc dễ chịu hơn; làm cho một người hạnh phúc hơn
That good news has brightened up the day. - Tin vui đó đã làm tôi cảm thấy tốt hơn.
My kid's smile always brightens up my day. - Nụ cười của con luôn làm cho ngày của tôi hạnh phúc hạnh phúc hơn.
Their unexpected help brightened the day. - Sự giúp đỡ bất ngờ của họ đã làm cho tình hình tốt hơn.
Làm ai đó cảm thấy tự tin hoặc hạnh phúc hơn, đặc biệt là khi họ nghĩ rằng mình không thể đạt được thứ mà mình muốn
Vui mừng; tinh thần tốt.
Cười thật tươi
Động từ "brighten" nên được chia theo thì của nó.
Nghĩa bóng của "brighten" - "xua tan u ám, làm vui tươi" bắt nguồn từ những năm 1590.