Bring (something) crashing down (around) (one) In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "bring (something) crashing down (around) (one)", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Katie Anh calendar 2022-02-21 09:02

Meaning of Bring (something) crashing down (around) (one)

Bring (something) crashing down (around) (one) spoken language verb phrase

 

 

Để làm cho thứ gì đó rơi xuống mặt đất. Cụm "around (one)" thường không được sử dụng trong cách sử dụng này.

To make room for a new building, they brought that old house crashing down. - Để xây dựng một tòa nhà mới, họ đã dở ngôi nhà cũ đó.

Stay away! We're gonna bring this wall crashing down. - Mọi người xin hãy tránh ra! Chúng tôi chuẩn bị đánh đổ bức tường này.

Phá hủy một thứ có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống của một người.

At the age of 45, being fired bought everything crashing down around me. - Ở tuổi 45, việc bị sa thải khiến mọi thứ xung quanh tôi như sụp đổ.

When you chose to marry that playboy, you brought your whole life crashing down around you. - Khi cậu chọn kết hôn với gã ăn chơi đó, cậu đã tự tay phá hủy cuộc đời cậu rồi.

Other phrases about:

throw salt on someone’s game

Cản trở kế hoạch hay công việc của ai đó

cook sb's goose

Phá rối kế hoạch của một người.

put paid to something

Chấm dứt một điều gì đó

fall like dominoes

1. Rơi hoặc ngã theo trình tự

2. Bị hư hại, bị phá hủy hoặc bị đánh bại một cách nhanh chóng và liên tục

go under the wrecking ball

Bị phá hủy

Grammar and Usage of Bring (something) crashing down (around) (one)

Noun Forms

  • bring (something) crashing down (around) (one)
  • brings (something) crashing down (around) (one)
  • bringing (something) crashing down (around) (one)
  • brought (something) crashing down (around) (one)

Cụm từ chủ yếu được sử dụng ở thì quá khứ.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to look like a drowned rat

Ướt như chuột lột

Example:

Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode