Bring something to an end In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "bring something to an end", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Michael Phuoc calendar 2021-06-24 11:06

Meaning of Bring something to an end

Synonyms:

bring (something) to a close

Bring something to an end verb phrase

Có thể thay thế từ "an end" trong cụm từ này thành "a close" mà không làm thay đổi nghĩa của câu.

Cụm này thường được dùng để miêu tả một thứ gì đó có chiều hướng sẽ được hoàn thành hay kết thúc (chẳng hạn như một buổi biểu diễn, một buổi học, cuộc họp v.v.).

We have done all the assignments from the teacher, let's bring this project to an end. - Chúng ta đã hoàn thành hết yêu cầu của giáo viên rồi, hãy kết thúc dự án này thôi.

A heavy rain has come and brought the concert to an end. - Một trận mưa lớn đã kéo đến và kết thúc buổi hòa nhạc.

If nobody has any more idea, let's bring the conference to an end. - Nếu không ai có ý kiến gì nữa, hãy kết thúc buổi họp.

Other phrases about:

A foregone conclusion

Kết quả hiển nhiên dù nó chưa chính thức xảy ra.

no horse in this race

Không quan tâm đến kết quả của điều gì đó, thường là một cuộc thi hoặc cuộc tranh luận

Fools rush in where angels fear to tread
Nói về những người thiếu nhạy bén làm những việc mà không hề suy nghĩ đến những gì có thể xảy ra
blow (something) wide open

a. làm kết quả của một cuộc thi đấu khó đoán.

b. Phơi bày chuyện tai tiếng, bí mật mà ai đó đang cố giấu giếm.

couldn't happen to a nicer (person)

Được sử dụng để chỉ ra rằng những gì đã hoặc sẽ xảy ra với một người là hoàn toàn xứng đáng

Grammar and Usage of Bring something to an end

Các Dạng Của Động Từ

  • bring (something) to an end
  • bringing (something) to an end | gerund
  • (something) have (been) brought to an end | Passive

Động từ "bring" nên được chia thể cho phù hợp với thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode