Bring sth home (to sb) verb phrase
Giúp cho một người hiểu về cái gì đó quan trọng khó khăn hoặc nguy hiểm như thế nào
The death of Travis's grandmother brought the importance of healthiness home to him. - Sự ra đi của người bà khiến Travis hiểu rõ tầm quan trọng của sức khỏe.
Maybe this incident will bring home the importance of careful assessment to many companies. - Có lẽ sự cố lần này sẽ giúp các công ty hiểu rõ tầm quan trọng của việc đánh giá kỹ lưỡng.
Mang một thứ gì đó về cho ai đó.
I noticed that you've been in a mood for quite some time, so I decided to bring this gift home to you. - Tớ để ý thấy cậu dạo này đang buồn bực, nên tớ quyết định mang món quà này về cho cậu.
Đột nhiên bật cười hay trải qua một quá trình suy sụp cảm xúc.
Được dùng để nhấn mạnh những gì bạn đang nói
Nhấn mạnh hoặc tập trung vào chủ đề, vấn đề hoặc khía cạnh nào đó.
Chịu áp lực hoặc ở trong tình huống khó khăn.
Được dùng như một bổ ngữ đứng sau từ để hỏi (who, what, where, when, why, and how), cụm từ thể hiện sự cực kỳ bối rối, ngạc nhiên hoặc khó chịu.
Động từ "bring" nên được chia theo thì của nó.
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.