Brown hole In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "brown hole", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Mocha Phat calendar 2021-05-21 04:05

Meaning of Brown hole

Synonyms:

butthole , joyhole

Brown hole American slang

noun

Dùng để ám chỉ hậu môn của ai đó

She felt a sharp pain in her brown-hole and she had to go to the hospital. - Cô ấy đã cảm thấy đau ghê ghớm ở hậu môn và cô đã phải đi bệnh viện.

verb

Làm tình qua hậu môn hoặc chọt hậu môn của ai đó

Yesterday, Mike brown-holed his brother in his prank video. - Hôm qua, Mike chọt đít em trai của mình trong video chơi khăm của anh ấy.

Other phrases about:

a notch in (someone's) bedpost

Để chỉ một người danh sách bạn tình thoáng qua của ai đó.

drain the main vein

Đi tiểu, đi đái.

close combat sock

Bao cao su

Grammar and Usage of Brown hole

Các Dạng Của Động Từ

  • brown-holed
  • brown-holes
  • brown-holing

Động từ "brown-hole" nên được chia theo thì của nó.

Origin of Brown hole

None
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to look like a drowned rat

Ướt như chuột lột

Example:

Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode