Brush (something) under the carpet British verb phrase
"Carpet" có thể được thay thế bởi từ "rug" hoặc "mat" mà không làm thay đổi ý nghĩa.
Cố gắng che dấu và phủ nhận cái gì đó xấu hổ, hoặc gây thiệt hại cho danh tiếng của ai đó
The city management team's attempts to brush the scandal under the carpet were not very effective. - Những nỗ lực của ban quản lý thành phố để lấp liếm vụ bê bối không hiệu quả lắm.
In order to brush taking bribes under the carpet, he destroyed the camera recording the footage. - Để phủi sạch tội nhận hối lộ, anh ta đã phá máy quay ghi lại cảnh quay.
You need to stop brushing your health problems under the carpet, if you want to get well soon. - Bạn cần ngừng ngay việc che dấu vấn đề về sức khỏe của bạn đi nếu bạn muốn nhanh chóng khỏi bệnh.
Một người trông dịu dàng và ngọt ngào nhưng thực chất lại rất nghiêm khắc và mạnh mẽ
Thành ngữ này có nghĩa là một người nào đó không chia sẻ những gì họ nghĩ hoặc cảm nhận.
Cố tình che giấu bản chất, ý định hoặc mục đích thực sự của một người
Động từ "brush" phải được chia theo thì của nó.
Thành ngữ này có từ đầu những năm 1900 và dựa trên ý tưởng về một người giúp việc hoặc người nội trợ lười biếng quét bụi bẩn dưới tấm thảm hoặc tấm thảm, thay vì gặp rắc rối với việc lấy một cái chảo bụi và xử lý bụi bẩn để loại bỏ nó khỏi nhà.
Dùng để ám chỉ một sức ép, vấn đề hoặc gánh nặng cuối cùng tưởng chừng như là không quan trọng và nhỏ khiến một người, một hệ thống hoặc một tổ chức sụp đổ hoặc thất bại
Her husband's violent act last night was the straw that broke the donkey's back and she left him