Budding genius noun phrase
Một đứa trẻ hoặc người trẻ có dấu hiệu của trí thông minh tuyệt vời
Peter is a budding genius in Maths. He is ten but can solve complex equations of grade 10. - Peter là một thiên tài về Toán học. Cậu ấy mới 10 tuổi, nhưng có thể giải các phương trình phức tạp của lớp 10.
The downside of being a budding genius is that you can bear a lot of pressure from your parents' expectations. - Nhược điểm của việc trở thành một thiên tài khi còn nhỏ là bạn có thể chịu nhiều áp lực từ sự kỳ vọng của cha mẹ.
Một người trẻ tuổi rất thông minh và thành công.
Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng. Có lẽ, nó được hình thành dựa trên nghĩa đen của từ "budding" và "genius".
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.