Bulk large British verb phrase
Được sử dụng để mô tả điều gì đó có tầm ảnh hưởng hoặc tầm quan trọng lớn
When she knew she got cancer, the fear of death bulked large in her thoughts. - Khi biết mình mắc bệnh ung thư, nỗi sợ hãi về cái chết càng hiện rõ trong suy nghĩ của cô.
Photographs bulk large in the book. - Hình ảnh chiếm phần lớn trong cuốn sách.
The problem bulks large in her mind. - Việc đó có ảnh hưởng lớn trong tâm trí cô.
Trở nên quan trọng hoặc nổi bật
Dùng sức ảnh hưởng và quyền lực để giúp đỡ người khác
Bị kiểm soát bởi một người hoặc một cái gì đó
Kiểm soát ai đó một cách hoàn toàn.
Động từ "bulk" phải được chia theo thì của nó.
Có vận may cực kỳ tốt
A: Yesterday I won a $10 million lottery jackpot and today I won a car in a draw.
B: You have the devil's own luck.