Busy as a cranberry merchant In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "busy as a cranberry merchant", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2021-05-14 08:05

Meaning of Busy as a cranberry merchant

Synonyms:

As busy as a one-armed paperhanger , (as) busy as a beaver (building a new dam) , be (as) busy as a bee , busy as a cat on a hot tin roof , busy as a fish peddler in Lent , busy as Grand Central Station , busy as popcorn on a skillet

Busy as a cranberry merchant simile

Nếu bạn nói rằng ai đó busy as a cranberry merchant, ý bạn là họ có rất nhiều việc phải làm; họ rất bận; họ làm việc rất chăm chỉ.

Back in those days when I was going to sit the university's national entrance exam, I was always busy as a cranberry merchant studying three main subjects. - Trở lại những ngày chuẩn bị thi đại học, tôi luôn chăm chỉ học ba môn chính.

As the bank holiday approaches, Mary, an accountant, has always been busy as a cranberry merchant working with whopping revenue figures of her company. - Khi kỳ nghỉ lễ đến gần, Mary, một kế toán, luôn bận rộn làm việc với những con số doanh thu khổng lồ của công ty cô ấy.

He is busy as a cranberry merchant rehearsing at the studio all day so that his performance will be flawless, - Anh ấy chăm chỉ tập hát ở phòng thu cả ngày để màn trình diễn của anh ấy sẽ hoàn hảo.

Other phrases about:

flat strap

1. (adj) Rất bận

2 Ở tốc độ, năng xuất hoặc năng lực lớn nhất

slog/sweat/work/flog your guts out

Làm việc rất chăm chỉ và vất vả để đạt được cái gì

Eager Beaver

Một người làm việc chăm chỉ 

busy as popcorn on a skillet

Cực kỳ bận rộn hoặc làm việc chăm chỉ

to work one's tail off

Cố gắng làm nhiều để đạt được gì đó

Origin of Busy as a cranberry merchant

Nguồn gốc của thành ngữ này không rõ ràng.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode