Busy as popcorn on a skillet In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "busy as popcorn on a skillet", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tonia Thai calendar 2021-10-05 12:10

Meaning of Busy as popcorn on a skillet

Synonyms:

busy as a cat burying shit

Busy as popcorn on a skillet simile

Cực kỳ bận rộn

I have to submit all the reports this month tomorrow, so I'm busy as popcorn on a skillet. - Tôi phải nộp tất cả các báo cáo tháng này vào ngày mai, vì vậy tôi cực kì bận rộn.

We are busy as popcorn on a skillet trying to complete the project on time. - Chúng tôi rất bận rộn cố gắng hoàn thành dự án đúng thời hạn.

Other phrases about:

flat strap

1. (adj) Rất bận

2 Ở tốc độ, năng xuất hoặc năng lực lớn nhất

have (an amount of) plates spinning

Làm hay xử lý nhiều công việc hoặc vấn đề cùng một lúc

I've only got one pair of hands

Được dùng để nói rằng bạn đang bận và chỉ có thể làm một số việc có giới hạn trong cùng một lúc.

(as) busy as a beaver (building a new dam)

Cực kỳ bận rộn hoặc chăm chỉ

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode