But-boy noun
Dùng để chỉ một người đàn ông thường lên tiếng phản đối
I’d rather be a but-boy to voice my opinion than a man that says yes to everything. - Tôi thà là lúc nào cũng lên tiếng phản đối để đưa ra quan điểm của bản thân hơn là ai nói gì cũng vâng dạ.
You are such a but-boy. Can you agree with me even for once? - Cậu thật sự là một người hay phản đối. Cậu có thể đồng ý với tớ dù chỉ một lần được không?
Một trận tranh cãi nảy lửa
Không đồng tình hoặc không hiểu ai đó hoặc cái gì đó
Ý tưởng của cụm từ có thể dựa trên ý nghĩa của “but” - một từ dùng để giới thiệu một ý trái ngược với những gì đã được nói trước đó.
Nói điều tương tự lặp đi lặp lại
Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!