Calm your tits In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "calm your tits", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Michael Phuoc calendar 2021-07-06 12:07

Meaning of Calm your tits

Synonyms:

chill your tits , soothe your boobs , de-stress your breasts

Calm your tits American slang verb phrase rude

Được dùng để khuyên ai đó bình tĩnh lại

Calm your tits, John. You don't need to scream loudly. - Bình tĩnh nào John. Anh không cần phải la lớn lên.

Just calm your tits, dude. Your wife hasn't been involved in that accident. She's still okay.at home. - Bình tĩnh đi nào, ông bạn. Vợ của anh không dính dáng đến vụ tai nạn đó. Cô ấy vẫn đang ở nhà an toàn.

Other phrases about:

as calm as a toad in the sun
Bình thản chấp nhận những gì xảy ra, bình chân như vại
(as) gentle as a lamb

Được sử dụng để mô tả ai đó tốt bụng, điềm tĩnh và dễ chịu

have/keep your wits about you

Giữ bình tĩnh trong tình huống khó khăn và phản ứng nhanh chóng với những điều bất ngờ

take (something) down a thousand

Được sử dụng để nói rằng ai đó nên bình tĩnh lại

as cool as a cucumber

Được dùng để nhấn manh rằng ai đó rất điềm tĩnh thậm chí khi ngạc nhiên.

Grammar and Usage of Calm your tits

Các Dạng Của Động Từ

Động từ "calm" nên được chia thì sao cho phù hợp với thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode