Calm your tits American slang verb phrase rude
Được dùng để khuyên ai đó bình tĩnh lại
Calm your tits, John. You don't need to scream loudly. - Bình tĩnh nào John. Anh không cần phải la lớn lên.
Just calm your tits, dude. Your wife hasn't been involved in that accident. She's still okay.at home. - Bình tĩnh đi nào, ông bạn. Vợ của anh không dính dáng đến vụ tai nạn đó. Cô ấy vẫn đang ở nhà an toàn.
Được sử dụng để mô tả ai đó tốt bụng, điềm tĩnh và dễ chịu
Giữ bình tĩnh trong tình huống khó khăn và phản ứng nhanh chóng với những điều bất ngờ
Được sử dụng để nói rằng ai đó nên bình tĩnh lại
Được dùng để nhấn manh rằng ai đó rất điềm tĩnh thậm chí khi ngạc nhiên.
Động từ "calm" nên được chia thì sao cho phù hợp với thì của nó.
Tình bạn sẽ phát triển và thành công nếu những người bạn tôn trọng sự riêng tư của nhau.
You should respect your friend's privacy. A hedge between keeps friendship green.