Can't see a hole in a ladder In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "can't see a hole in a ladder", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2021-05-21 12:05

Meaning of Can't see a hole in a ladder

Synonyms:

as drunk as a skunk , be dead from the neck up , be wasted

Can't see a hole in a ladder phrase

Ngu ngốc, khờ khạo

Mark can't see a hole in a ladder. He willingly exchanges two dollars for one dollar. - Mark thật ngốc. Anh ta sẵn sàng đổi hai đô la lấy một đô la.

Say xỉn

He can't see a hole in a ladder as he has drunken excessively. - Anh ta đã say vì đã uống quá nhiều rượu.

Other phrases about:

(as) thick as mince

Rất ngu, dốt

(as) silly as a wheel

Rất ngốc nghếch, hoặc ngu dốt

Chinless wonder

Một cụm từ mang tính xúc phạm người khác nặng được dùng để miêu tả một người thuộc tầng lớp thượng lưu, quý tộc Anh ngu ngốc  thiếu kinh nghiệm, và kiến thức.

Grammar and Usage of Can't see a hole in a ladder

Các Dạng Của Động Từ

  • couldn't see a hole in a ladder

Origin of Can't see a hole in a ladder

Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode