Can't take (one's) eyes off (of) (someone or something) In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "can't take (one's) eyes off (of) (someone or something)", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Katie Anh calendar 2022-05-19 11:05

Meaning of Can't take (one's) eyes off (of) (someone or something)

Synonyms:

be glued to (someone or something) , keep one's eyes glued

Can't take (one's) eyes off (of) (someone or something) spoken language verb phrase

Nếu bạn "can't take your eyes off someone or something", bạn không thể ngừng nhìn họ.

 

The boy is so charming that I can't take my eyes off him. - Chàng trai thật quyến rũ khiến tôi không thể nào rời mắt.

It's such a thrilling movie that I can't take my eyes off it. - Bộ phim ly kỳ đến nỗi tôi không thể rời mắt khỏi nó.

I can clearly see you fall in love with James. You can't take your eyes off him when he's talking. - Tôi thấy rõ ràng là cậu thích James. Cậu hầu như không thể rời mắt khỏi anh ấy khi anh ấy đang nói chuyện.

From the moment he came in here, I couldn't take my eyes off him. - Từ lúc anh ấy bước vào đây, tôi đã không thể nào rời mắt khỏi anh ấy.

Other phrases about:

have square eyes

Dành quá nhiều thời gian để xem truyền hình

cut eyes at (someone or something)

Nhìn một cách nhanh chóng; nhìn thoáng qua

cast around for (someone or something)

Nếu một người "casts around for someone or something", anh/cô ấy nhìn xung quanh tìm kiếm cái gì/ai đó, hoặc tìm kiếm một ý tưởng.

search high and low (for someone or something)

Cố gắng tìm kiếm ai đó hoặc cái gì đó ở khắp mọi nơi

watch (one's) smoke

Quan sát hành động của ai đó.

Grammar and Usage of Can't take (one's) eyes off (of) (someone or something)

Các Dạng Của Động Từ

  • can't take (one's) eyes off (of) (someone or something)
  • couldn't take (one's) eyes off (of) (someone or something)

Động từ "can" nên được chia theo thì của nó.

 

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode