Catch (one's) breath In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "catch (one's) breath", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jenny Anh calendar 2021-08-16 01:08

Meaning of Catch (one's) breath

Catch (one's) breath verb phrase

Nghỉ ngơi để có thể hô hấp bình thường sau khi hoạt động thể chất quá sức

Alan caught his breath after hours of climbing the mountain. - Alan nghỉ lấy hơi sau khi leo núi hàng giờ đồng hồ.

The whole crew are catching their breath before before continuing the journey. - Cả đoàn đang dừng lại để lấy hơi trước khi tiếp tục hành trình.

Nín thở trong giây lát do điều gì gây ngạc nhiên hoặc đáng sợ

Margaret caught her breath whenever she saw that horrible car accident. - Margaret đã nín thở vì hoảng sợ khi cô ấy chứng kiến vụ tai nạn ô tô kinh hoàng đó.

Other phrases about:

get a load off (one's) feet

Ngồi xuống và thư giãn.

horizontal engineering

Chỉ hành động thực hiện một giấc ngủ ngắn.
 

Grammar and Usage of Catch (one's) breath

Các Dạng Của Động Từ

  • catch (one's) breath
  • caught (one's) breath
  • catching (one's) breath
  • Tính Từ Sở Hữu

    • catch your breath
    • catch her breath
    • catch his breath
    • catch my breath
    • catch our breath
    • catch their breath

Động từ "catch" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode