*checks notes* interjection humourous
Cụm từ mang tính hài hước hoặc mỉa mai được dùng để khuyên ai đó phải xác nhận những điều họ sắp nói để tránh việc tạo ra những thông tin mâu thuẫn (thường thấy trong các bài tweet)
He promised that he will quit (checks notes) smoking. - Anh ấy đã hứa sẽ bỏ (bạn có thể tin được không?) hút thuốc.
I saw some people fight tooth and nails for *checks notes* a candy. - Tôi đã thấy một số người đánh nhau dữ dội để giành lấy *bạn có thể tin thứ quái này không?* một viên kẹo.
Yếu tố quan trọng của một bài văn nói hay văn viết hài hước là sự ngắn gọn.
Dùng để hỏi liệu rằng từ "funny" có nghĩa là "khôi hài" hay "kì lạ"
1. Một ý tưởng có vẻ chấp nhận
2. Một người phù hợp với một ai đó
Rất vui nhộn hoặc hài hước; tạo ra tiếng cười và sự giải trí
Cụm từ này là một lời nói xen vào trong một bài viết đăng trên mạng xã hội. Nó thường được viết trong dấu sao, ngoặc vuông hoặc ngoặc đơn, vì thế *Checks notes*, [Checks notes ] hoặc (Checks notes) đơn giản chỉ là một cách hỏi rằng "bạn có thể tin được thứ quái này không?"
Người dùng @Sween đã sử dụng định dạng này lần đầu tiên vào ngày 25 tháng 12 năm 2018 và đã nhận được hai lượt tweet lại và 10 lượt thích.
Nói điều tương tự lặp đi lặp lại
Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!