Chew (one's) ass (out) In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "chew (one's) ass (out)", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tonia Thai calendar 2021-11-08 01:11

Meaning of Chew (one's) ass (out)

Synonyms:

slap on the wrist , rap over the knuckles

Chew (one's) ass (out) slang rude

Mắng chửi ai đó rất nặng hoặc giận dữ

The manager will chew our asses out if our marketing campaign fails again. - Ông quản lý sẽ quở trách chúng tôi gay gắt nếu chiến dịch tiếp thị của chúng tôi lại thất bại.

The employees gathered in front of the company and chewed the director's ass out for running away with their money. - Các nhân viên đã tụ tập trước công ty và mắng chửi ông giám đốc thậm tệ vì đã bỏ trốn với tiền của họ.

Other phrases about:

with a flea in your ear

Một lời trách móc gay gắt

send (one) away with a flea in (one's) ear

Một lời chỉ trích hoặc khiển trách gay gắt dùng để đuổi ai đó đi

dress down

1. Ăn mặc ít trang trọng hơn bình thượng mặc

2. Khiển trách gay gắt ai đó

tear (one) a new one

Chỉ trích ai đó một cách cực kỳ hung hăng và tức giận

take (one) behind the woodshed

Trừng phạt hoặc khiển trách ai đó một cách kín đáo.

Grammar and Usage of Chew (one's) ass (out)

Các Dạng Của Động Từ

  • chew (one's) ass (out)
  • chews (one's) ass (out)
  • chewed (one's) ass (out)
  • chewing (one's) ass (out)

Động từ "chew" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to look like a drowned rat

Ướt như chuột lột

Example:

Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode