Clean up nice(ly) American verb phrase
Được sử dụng để khen ngợi vẻ ngoài của một người là chỉnh tề hay đoan trang sau khi chải chuốt bản thân
Wow, I almost don't recognize you. You do clean up nicely! - Chà, tớ xém không nhận ra cậu luôn đấy. Cậu ăn mặc trông bảnh bao lắm!
Lydia cleaned up nicely and took the spotlight of the party. - Lydia ăn diện cực kỳ tươm tất và chiếm trọn tâm điểm bữa tiệc.
He usually wears jeans and sneakers, but today he cleans up nice. - Anh ấy thường mặc quần jean và đi giày thể thao, nhưng hôm nay anh ấy rất chỉnh tề.
Mặc quần áo và giày trang trọng
Được dùng để chỉ trang phục, quần áo đẹp nhất, trang trọng nhất.
Cảm thấy hoặc trông thấy rất tuyệt vời
Được sử dụng để mô tả quần áo đẹp nhất của ai đó.
Động từ "clean" nên được chia theo thì của nó.
Nói điều tương tự lặp đi lặp lại
Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!