Clever clogs British Australia humorous noun
Được dùng để chỉ người thông minh hay nhanh trí
She is such a clever clogs. She solved this tough math problem easily. - Cô ấy thật thông minh. Cô ấy đã giải bài toán khó này một cách dễ dàng.
Một ý tưởng thông minh.
Bản gốc là "clever boots". "Boots" là cách nói thay thể "fellow" khoảng đầu những năm 1600. Vì clogs - đôi hài, đôi guốc được sử dụng ở phía Bắc nước Anh từ nhiều năm trước, thay vì nói "what a clever fellow", thành ngữ trở thành "what a clever clogs".
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.