Come for (someone or something) In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "come for (someone or something)", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Katie Anh calendar 2022-04-24 06:04

Meaning of Come for (someone or something)

Synonyms:

take away

Come for (someone or something) spoken language verb phrase

Được sử dụng để mô tả việc đến để đưa ai đó hoặc thứ gì đó đi.

 

I'm about to come for you, so get ready. - Tôi sắp đến rồi đấy, chuẩn bị đi nha.

I heard that the police came for James last night because they suspect him of being involved in a serious fight. - Nghe nói cảnh sát đã đến tìm James đêm qua vì nghi ngờ anh ta có liên quan đến một vụ ẩu đả nghiêm trọng.

Được sử dụng để mô tả việc tìm kiếm ai đó để tấn công họ.

The mob may come for you again. You better find a safer place to stay. - Bọn du côn có thể đến tìm cậu nữa đấy. Tốt hơn cậu nên tìm một nơi an toàn hơn ở ở tạm đi.

Other phrases about:

it takes a thief to catch a thief

Một người không trung thực có thể đoán những gì một người không trung thực khác có thể làm; dùng trộm bắt trộm

Hedge your bets

Giảm hoặc tránh đi khả năng thua cuộc hoặc thất bại trong tương lai bằng cách thử câc phương án khác nhau thay vì chỉ dùng một; đi nước đôi 

give (one) the works

1. Tấn công bạo lực ai đó hoặc sử dụng bạo lực chống ai đó

2. Cung cấp cho ai đó hàng loạt các lựa chọn.

bash (someone's) brains in

Đánh hoặc tấn công ai đó theo cách gây thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong

pepper with

1. Rắc hoặc phủ cái gì với rất nhiều thứ gì đó
2. Thêm hoặc kết hợp nhiều thứ trong thứ khác chẳng hạn như bài phát biểu, video, câu chuyện v.v.
3. Liên tục tấn công ai hoặc cái gì đó bằng thứ gì đó chẳng hạn như đá hoặc đạn v.v.
 

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode