Confirm (one) in (something) In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "confirm (one) in (something)", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jenne Phuong calendar 2021-11-19 10:11

Meaning of Confirm (one) in (something)

Confirm (one) in (something) verb phrase

Thực hiện một bí tích, nghi lễ hoặc nghi thức tôn giáo làm gắn kết ai đó chặt chẽ hơn với tôn giáo của họ

The bishop is confirming the children in the church. - Đức cha đang làm lễ cho các em trong nhà thờ.

He was confirmed in the church yesterday. - Anh ấy đã được làm lễ trong nhà thờ ngày hôm qua.

Other phrases about:

dish fit for the gods
Chất lượng món ăn trên cả tuyệt vời

Grammar and Usage of Confirm (one) in (something)

Các Dạng Của Động Từ

  • to confirm (one) in (something)
  • confirming (one) in (something)
  • confirms (one) in (something)
  • confirmed (one) in (something)

Động từ "confirm" nên được chia theo thì của nó.

Origin of Confirm (one) in (something)

Động từ "confirm" bắt nguồn từ năm 1250 đến 1300, (là từ "confirmār" trong tiếng Latin, có nghĩa là củng cố", "confirm" cũng thay thế cho từ "confermen" trong tiếng Anh Trung cổ.

The Origin Cited: Internet .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to look like a drowned rat

Ướt như chuột lột

Example:

Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode