Cop it sweet Australia informal slang verb phrase
Chấp nhận đối xử khắc nghiệt hoặc trừng phạt mà không phàn nàn hay phản kháng
She suffered years of mistreatment from her violent husband and copped it sweet. - Cô ấy đã phải chịu đựng sự ngược đãi nhiều năm từ người chồng bạo lực của mình mà không hề phản kháng.
George often bullies other kids, and they are so afraid of him that they have copped it sweet. - George thường bắt nạt những đứa trẻ khác, và chúng sợ nó đến mức chấp nhận và không hề phản kháng.
Đánh đập
Thành ngữ này được sử dụng để nói rằng ai đó rất may mắn (May mắn đã mỉm cười với ai đó)
Nếu ai đó "buy a/(one's) wolf ticket", họ phản ứng gây gắt với những lời đe dọa bạo lực hoặc những lời khoe khoang của một người.
Vận may bất ngờ
Được sử dụng để chỉ một người nào đó đặc biệt thành công và may mắn
Động từ "cop" nên được chia theo thì của nó.
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.