Cost a bomb In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "cost a bomb", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tonia Thai calendar 2021-04-22 09:04

Meaning of Cost a bomb

Synonyms:

cost an arm and a leg , pay through the nose (for something) , over the odds , break the bank , cost a pretty penny , cost the earth , pay top dollar , cost a fortune , cost a packet

Cost a bomb American British informal slang

Thành ngữ cost a bomb là cụm từ lóng dùng trong văn nói hàng ngày khi mua cái gì với giá rất đắt đỏ. She attended the fashion show with the necklace costing a bomb/ Cô ấy tham dự buổi trình diễn thời trang với chiếc vòng cổ đắt tiền. 

Được sử dụng để chỉ một thứ gì đó có giá rất cao, rất đắt

Chanel is one of the high-quality clothing brands in the world, so all of clothes branding Chanel always cost a bomb. - Chanel là một trong những thương hiệu quần áo chất lượng cao trên thế giới, vì vậy tất cả những bộ quần áo mang thương hiệu Chanel luôn có giá rất đắt đỏ.

We had to cancel our journey to Hawaii Island in this summer holiday since the flight tickets cost a bomb. - Chúng tôi đã phải hủy chuyến đi tới đảo Hawaii vào kì nghỉ hè này ví giá vé máy bay quá cao.

Almost apartments in this Landmark 81 - a super-tall skyscraper in Ho Chi Minh City - cost a bomb. - Hầu hết các căn hộ ở tòa Landmark 81 - một tòa nhà chọc trời ở thành phố Hồ Chí Minh - đều có giá rất đắt.

Other phrases about:

POSH - Port out, starboard home
Thanh lịch, sang trọng, giàu có, thuộc tầng lớp giàu
price yourself/something out of the market

Thay đổi giá cả của món hàng hay điều gì đó.

cost a packet

Có giá rất cao

cost an arm and a leg/a small fortune

Giá đắt cắt cổ, đắt đỏ. 

top dollar

Chỉ một mức giá rất cao.

Grammar and Usage of Cost a bomb

Các Dạng Của Động Từ

  • costing a bomb
  • costs a bomb

Động từ "cost" nên được chia theo thì của nó. 

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to look like a drowned rat

Ướt như chuột lột

Example:

Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode