Cover (one's) back In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "cover (one's) back", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Rachel Chau calendar 2021-07-01 12:07

Meaning of Cover (one's) back

Synonyms:

cover one's ass , Cover one's rear , Cover one's backside

Cover (one's) back American British verb phrase

Thành ngữ này dùng để diễn tả hành động của ai đó nhằm tránh việc bị chỉ trích hay đổ lỗi cho một hậu quả xấu.

The boy covered his back by blaming the cat for breaking his mother's favorite vase. - Cậu bé đã che giấu việc đã làm vỡ chiếc bình yêu thích của mẹ cậu bằng cách đổ lỗi cho con mèo.

David would do anything to cover his back despite telling lies. - David sẽ làm bất cứ điều gì để né tránh trách nhiệm cho dù phải nói dối.

Anne has used a special website for rewriting her friend's essay to cover her back from plagiarism. - Anne đã sử dụng một trang web đặc biệt để viết lại bài luận của bạn mình nhằm che đậy hành vi đạo văn của cô ấy.

Other phrases about:

The author of your own misfortune
Bị khiển trách vì một lỗi chủ quan
Just Fell Off the Turnip Truck

Dùng để mô tả một người ngây thơ, cả tin, thiếu kinh nghiệm, dễ bị lừa dối, chất phác, vân vân.

with a flea in your ear

Một lời trách móc gay gắt

a bad excuse is better than none

Nếu bạn đưa ra một lời bào chữa bất kể nó ngớ ngẩn hay lố bịch như thế nào, thì nhiều khả năng người khác sẽ chấp nhận nó hơn là không có lời bào chữa nào cả.

sing like a canary

Cung cấp thông tin cho cảnh sát hoặc cơ quan chức năng để vạch trần việc làm sai trái của ai đó

Grammar and Usage of Cover (one's) back

Các Dạng Của Động Từ

  • covered one's back
  • Covers one's back
  • Covering one's back
  • Tính Từ Sở Hữu

    • cover her back
    • cover his back
    • cover my back
    • cover their backs
    • Cover your back
    • Cover its back
    • cover our back

Động từ "cover" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode