Cover the waterfront In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "cover the waterfront", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tonia Thai calendar 2021-11-07 09:11

Meaning of Cover the waterfront

Synonyms:

cover the field , cover the territory

Cover the waterfront informal verb phrase

Bao gồm rất nhiều thứ hoặc mọi chi tiết của một thứ gì đó

This scientific research makes a great impression on the council because it covers the waterfront. - Nghiên cứu khoa học này gây ấn tượng lớn đối với hội đồng vì nó bao quát mọi mặt của vấn đề.

He has to cover the waterfront since his assistant quit without notice. - ANh ấy phải đảm đương tất cả mọi chuyện kể từ khi trợ lý của anh ấy nghỉ việc mà không thông báo.

You shouldn't covered the waterfront in your essay. It's better to focus on the important aspects. - Bạn không nên đề cập đến quá nhiều thứ trong bài luận của mình. Tập trung vào những khía cạnh quan trọng thì tốt hơn

Other phrases about:

paper over the cracks
Che đậy hoặc che giấu vấn đề để làm cho tình hình có vẻ tốt hơn
pepper with

1. Rắc hoặc phủ cái gì với rất nhiều thứ gì đó
2. Thêm hoặc kết hợp nhiều thứ trong thứ khác chẳng hạn như bài phát biểu, video, câu chuyện v.v.
3. Liên tục tấn công ai hoặc cái gì đó bằng thứ gì đó chẳng hạn như đá hoặc đạn v.v.
 

cake (someone or something) with (something)

 

Phủ lên người bằng một chất như bùn, máu, v.v.

soap down

Che phủ ai đó hoặc vật gì đó bằng xà phòng

roof over

Lắp đặt mái che để che phủ một không gian

Grammar and Usage of Cover the waterfront

Các Dạng Của Động Từ

  • cover the waterfront
  • covers the waterfront
  • covered the waterfront
  • covering the waterfront

Động từ "cover" nên được chia theo thì của nó. 

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode