Cut a/the rug American old-fashioned informal slang verb phrase
Nhảy một cách hăng say
Although he's not as youthful as he once was, he still cuts a rug at the party. - Dù không còn trẻ trung như xưa nhưng anh ấy vẫn nhảy rất sung trong bữa tiệc.
People were cutting the rug, but my eyes saw only you. - Mọi người đang khiêu vũ rất say mê, nhưng trong mắt tôi chỉ có em.
When the rhythms of my favorite song started playing, it really made me cut the rug. - Khi giai điệu của bài hát yêu thích của tôi bắt đầu ngân lên, nó thực sự đã khiến tôi nhảy hăng say.
Được dùng để chỉ trạng thái sẵn sàng để nhảy múa
1. Đi bộ
2. Nhảy
Động từ "cut" nên được chia theo thì của nó.
"Cutting a rug" bắt nguồn từ những năm 1920 và những năm 1930 khi các cặp đôi nhảy jitterbug. Jitterbug là một điệu nhảy mạnh mẽ mà khi được nhiều cặp đôi thực hiện liên tục trong một khu vực sẽ khiến tấm thảm như thể bị "cắt" hoặc "nhàu nát".
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.