Cut a/the rug In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "cut a/the rug", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tonia Thai calendar 2022-10-31 05:10

Meaning of Cut a/the rug

Synonyms:

Trip the Light Fantastic

Cut a/the rug American old-fashioned informal slang verb phrase

Nhảy một cách hăng say

Although he's not as youthful as he once was, he still cuts a rug at the party. - Dù không còn trẻ trung như xưa nhưng anh ấy vẫn nhảy rất sung trong bữa tiệc.

People were cutting the rug, but my eyes saw only you. - Mọi người đang khiêu vũ rất say mê, nhưng trong mắt tôi chỉ có em.

When the rhythms of my favorite song started playing, it really made me cut the rug. - Khi giai điệu của bài hát yêu thích của tôi bắt đầu ngân lên, nó thực sự đã khiến tôi nhảy hăng say.

Other phrases about:

put on (one's) dancing shoes

Được dùng để chỉ trạng thái sẵn sàng để nhảy múa

hoof it

1. Đi bộ

2. Nhảy

Grammar and Usage of Cut a/the rug

Các Dạng Của Động Từ

  • cuts a/the rug
  • to cut a/the rug
  • cutting a/the rug

Động từ "cut" nên được chia theo thì của nó.

Origin of Cut a/the rug

"Cutting a rug" bắt nguồn từ những năm 1920 và những năm 1930 khi các cặp đôi nhảy jitterbug. Jitterbug là một điệu nhảy mạnh mẽ mà khi được nhiều cặp đôi thực hiện liên tục trong một khu vực sẽ khiến tấm thảm như thể bị "cắt" hoặc "nhàu nát".
 

The Origin Cited:
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to look like a drowned rat

Ướt như chuột lột

Example:

Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode