Cut eyeteeth on (something) In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "cut eyeteeth on (something)", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Katie Anh calendar 2023-04-15 10:04

Meaning of Cut eyeteeth on (something)

Cut eyeteeth on (something) verb phrase

Có được nhiều kinh nghiệm về một cái gì đó, đặc biệt là khi còn trẻ

Though Bob is just 10 years old, he cut his eyeteeth on these equations. - Mặc dù Bob chỉ mới 10 tuổi, nhưng cậu ấy đã giải thuần thục các phương trình này.

Anna may be young, but we can't deny her ability to cut her eyeteeth on these assignments. - Anna có thể còn trẻ, nhưng chúng ta không thể phủ nhận khả năng của cô ấy trong những nhiệm vụ này.

Taylor Swift cuts her eyeteeth on composing music. - Taylor Swift có khả năng trong việc sáng tác nhạc từ khi còn trẻ.

Both Jimmy's parents are successful businessmen. That explains why he cut his eyeteeth on business. - Cả bố và mẹ của Jimmy đều là những doanh nhân thành đạt. Điều đó giải thích tại sao anh ấy rất giỏi trong việc kinh doanh từ khi còn trẻ.

Other phrases about:

funky fresh

Được dùng để mô tả ai đó hoặc cái gì đó rất ngầu hoặc rất tốt

hotsy-totsy

1. Ổn thoả hoặc tuyệt vời.

2. (chỉ người) Quyến rũ, gợi cảm.

3. Một người phụ nữ gợi cảm. 

too much of a good thing

Quá nhiều thứ có lợi đến nỗi nó trở nên xấu hoặc có hại.

not too shabby

Được sử dụng để mô tả hoặc đánh giá rằng một cái gì đó khá tốt hoặc không tồi

finer than frog hair

1. Rất tốt

2. Rất mỏng

Grammar and Usage of Cut eyeteeth on (something)

Các Dạng Của Động Từ

  • cut eyeteeth on (something)
  • cuts eyeteeth on (something)
  • cutting eyeteeth on (something)

Động từ nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Eat my dust

Cái gì đó được làm tốt hơn hoặc bị vượt qua bởi ai đó, thường cách một khoảng rất lớn.

Example:

You have to be quicker to finish this task or you will eat other my dust.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode