Cut loose In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "cut loose", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tommy Tran calendar 2021-09-27 10:09

Meaning of Cut loose

Cut loose American informal verb phrase

Hành động hoặc cư xử một cách thoải mái, không bị gò bó

The project is finally over. It's time to cut loose, guys! - Cuối cùng dự án cũng hoàn thành. Đến lúc chúng ta quẩy rồi mọi người!

Rời khỏi một nơi nào đó

I cut loose when the party started 30 minutes. - Tôi đã rời khỏi khi buổi tiệc bắt đầu được 30 phút.

Rời khỏi ai đó hoặc cái gì đó

You're 18 now. It's time to cut loose and take responsibility for your own decisions. - Con 18 tuổi rồi. Đến lúc phải rời xa gia đình và tự chịu trách nhiệm với quyết định của mình.

Other phrases about:

as cool as a cucumber

Được dùng để nhấn manh rằng ai đó rất điềm tĩnh thậm chí khi ngạc nhiên.

ease sb's mind
Làm ai đó ngừng lo lắng về điều gì đó
cool customer

Một người giữ bình tĩnh, không lo lắng khi đối diện khó khăn

dress down

1. Ăn mặc ít trang trọng hơn bình thượng mặc

2. Khiển trách gay gắt ai đó

split a/(one's) gut

Cười bể bụng

Grammar and Usage of Cut loose

Các Dạng Của Động Từ

  • cut loose
  • cuts loose
  • cutting loose

Động từ "cut" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode