Cut off (one's) nose to spite (one's) face phrase idiomatic
Bite (one's) nose off to spite (one's) face cũng có nghĩa tương tự.
Tự làm điều gì đó bất lợi hoặc có hại cho bản thân để làm tổn thương người khác
She got out of the car and walked home in the rain after fighting with her boyfriend. She was just cutting her nose off to spite her face. - Cô ấy xuống xe và đi bộ dưới mưa về nhà sau một trận cãi nhau với bạn trai. Cô ấy chỉ đang tự làm khổ mình thôi.
The coach seemingly cut his nose off to spite his face by selling James - one of the top-scorers in the team - after an argument with him. - Huấn luyện viên có vẻ đã tự hại mình khi bán James - một trong những cỗ máy ghi bàn của đội - sau khi một trận tranh cãi nổ ra giữa họ.
Phạt ai đó hoặc cái gì đó rất nặng
Một khi đã hoàn thành việc gì đó, bạn không thể làm gì khác ngoài việc đối mặt với hậu quả
Lời nói dối vô hại
Hành động theo cách có khả năng gây ra rắc rối, phiền nhiều cho bạn
Động từ "cut" nên được chia theo thì của nó.
Ý tưởng của câu nói này có thể xuất phát từ thực tế là ở thời Trung cổ, việc một người cắt mũi người khác vì nhiều lý do khác nhau, bao gồm cả sự trừng phạt từ nhà nước hoặc một hành động trả thù, là không hiếm. Nhà khoa học nhận thức Steven Pinker cho rằng cụm từ này có thể bắt nguồn từ thực tiễn đó, vì tại thời điểm đó việc "cắt mũi của một người là hành động điển hình của sự sỉ nhục." Từ đó, cụm từ này đã trở thành một thuật ngữ chung để chỉ các hành động tự hủy hoại bản thân (thường là không khôn ngoan) để trút giận hoặc trả thù.