Dad fetch my buttons exclamation
Được sử dụng như một biểu hiện của sự ngạc nhiên
Dad fetch my buttons! He won the lottery. - Trời ơi! Anh ấy đã trúng số.
Dad fetch my buttons! I have never seen such a lot of cockroaches. - Trời ơi! Tôi chưa bao giờ thấy nhiều gián như vậy.
Cảm thấy ngạc nhiên bởi một số sự việc xảy ra bất ngờ
Làm ai đó rất ngạc nhiên, sốc hoặc bối rối
Nguồn gốc của cụm từ cảm thán này không rõ ràng.
Dùng để ám chỉ một sức ép, vấn đề hoặc gánh nặng cuối cùng tưởng chừng như là không quan trọng và nhỏ khiến một người, một hệ thống hoặc một tổ chức sụp đổ hoặc thất bại
Her husband's violent act last night was the straw that broke the donkey's back and she left him