Darn tooting In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "darn tooting", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2021-10-13 11:10

Meaning of Darn tooting

Synonyms:

absolutely

Darn tooting American US informal phrase slang idiomatic

 Hoàn toàn đúng.

 

A: Do you think so? B: Darn tooting! - A: Mày có nghĩ vậy không? B: Ồ, hoàn toàn đúng.

Mia: Did she pick a quarrel wih you yesterday? Bin: You're darn tooting! - Mia: Có phải cô ta là người đã gây chuyện cãi nhau với anh ngày hôm qua không? Bin: Chính xác!

Rất, hoàn toàn, chắc chắn.

He is darn tooting who will win. - Anh ta chắc chắn ai sẽ là người thắng cuộc.

Emi: Would you like to see a movie tonight? Mary: Darn tooting! - Emi: Tối nay cậu có muốn đi xem phim không? Mary: Ồ, nhất định đi chứ.

Other phrases about:

Fo shizzle, my nizzle

Một cách khác để nói  "Absolutely", "Definitely" hay "for sure".

to stand corrected
Thừa nhận hoặc chấp nhận rằng điều gì đó bạn đã làm hoặc đã nói là sai
absofuckinglutely

Chắc chắn rồi

in (all) conscience

Mà không hề cảm thấy có lỗi, có tội

(as) sure as hell

Chắc chắn

Origin of Darn tooting

Cụm từ này có từ năm 1916.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode