Daydream about (someone or something) phrase
Có những suy nghĩ tốt đẹp về điều gì đó bạn muốn làm hoặc đạt được hoặc về người bạn yêu.
Look at her smiling face! She must be daydreaming about the one she loved. - Nhìn khuôn mặt tươi cười của cô ấy! Cô ấy chắc hẳn đang mơ mộng về người mình yêu.
Don't waste time daydreaming about getting a high score on the upcoming test! Unless you work hard, you will fail. - Đừng phí thời gian mơ mộng đạt điểm cao trong bài kiểm tra sắp tới! Nếu bạn không làm việc chăm chỉ, bạn sẽ thất bại.
When I was a child, I often daydreamed about being an astronaut. - Khi còn là một đứa trẻ, tôi thường mơ mộng về việc trở thành một phi hành gia.
Mơ mộng giữa ban ngày
Động từ "daydream" phải được chia theo thì của nó.
Cụm từ này có từ năm 1820.