Dead white European male In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "Dead white European male", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Katie Anh calendar 2022-07-23 10:07

Meaning of Dead white European male

Dead white European male negative spoken language noun phrase

Cụm từ chỉ trích dùng để chỉ một nhà văn nam da trắng đã chết hoặc những người nổi tiếng khác có được danh tiếng không chính đáng.

I will never worship him because I can't see him as anything other than a dead, white, European male. - Tôi sẽ không bao giờ tôn thờ ông ta bởi vì tôi thấy ông ta chẳng xứng đáng gì cả.

He might be a hero in some people's eyes, but I see him just as a dead, white, European male. - Ông ta có thể là anh hùng trong mắt một số người, nhưng đồi với tôi, tôi thấy người ta chỉ đang tôn thờ ông ta quá mức mà thôi.

This kind of elite education was dominated by dead, white, European males. - Nền giáo dục ưu tú này chủ yếu dành cho những người đàn ông châu Âu da trắng có danh tiếng thời xưa.

Dead white males belonged to high culture. - Tầng lớp nhà văn người da trắng thời xưa thuộc nền văn hóa thượng lưu.

Other phrases about:

Chinless wonder

Một cụm từ mang tính xúc phạm người khác nặng được dùng để miêu tả một người thuộc tầng lớp thượng lưu, quý tộc Anh ngu ngốc  thiếu kinh nghiệm, và kiến thức.

King Grod

Dùng để chỉ một người đàn ông rất khó chịu

nine tailors make a man

1. Nói sau phong tục rung chuông nhà thờ chín lần để cho biết rằng một người đã khuất là một người đàn ông.
2. Nói để chế nhạo một người thợ may là yếu đuối so với một người đàn ông bình thường.
3. Một người ăn mặc đẹp mua quần áo của mình từ nhiều nguồn khác nhau.

drain the dragon

Đi tiểu

hung like a bull

(Chỉ đàn ông) Có bộ phận sinh dục lớn

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode