Dice with death verb phrase
Thực hiện một hành động cực kỳ không an toàn hoặc nguy hiểm và có thể dẫn đến cái chết, liều mạng, bạt mạng.
When teens become interested in drugs and experiment with them, they are dicing with death. - Khi thanh thiếu niên bắt đầu có hứng thú với ma túy và họ thử chúng, chính là họ đang liều mạng.
I believe everyone understands that drinking and driving is to dice with death. - Tôi tin rằng mọi người đều biết là uống rượu và lái xe là liều mạng đặt mạng sống của mình vào nguy hiểm.
Climbing up the mountain in such awful weather is to dice with death. - Leo núi trong cái thời tiết tệ hại này là đang liều mạng sống của mình.
hành động quan trọng hơn lời nói
Chỉ có đủ thời gian để làm cái gì; hoàn thành việc gì đó trong gang tấc
Một tình huống khiến mọi người bồn chồn hoặc lo lắng, và không ai biết họ sẽ thành công hay thất bại, hoặc không ai biết điều gì sắp đến.
Được dùng để chỉ một tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn
Động từ "dice" nên được chia theo thì của nó.
Thuật ngữ "dice with" đề cập đến việc chơi một trò chơi may rủi bằng cách sử dụng xúc xắc. Vào giữa thế kỷ 20, cụm từ "dice with death" được các nhà báo sử dụng để miêu tả những rủi ro mà các tay đua thực hiện. Nghĩa của cụm này dường như đã được liên kết với việc lái xe trong một thời gian, nhưng hiện nay nó đang được sử dụng rộng rãi trong các hoạt động nguy hiểm khác.
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.