Discombobulate American Canada informal verb
Động từ "discombobulate" dùng để diễn tả một hành động khi làm cho ai đó trở nên lúng rúng, rối bời. Động từ "discombobulate" luôn có tân ngữ theo sau.
Làm cho ai đó cảm thấy không thoải mái và bối rối
Anna was fully discombobulated by the hard questions of the teacher. - Anna cảm thấy bối rối trước câu hỏi khó của giáo viên.
His unexpected arrival discombobulates us a lot. - Anh ấy đến bất ngờ làm chúng tôi vô cùng lúng túng.
The magician made the ball disappear, which discombobulated all the children in the studio. - Ảo thuật gia đã làm cho quả bóng biến mất, điều đó khiến tất cả trẻ em trong trường quay lúng túng.
Cảm thấy rất buồn vì một vấn đề nhỏ hoặc tai nạn.
Dùng để lăng mạ một cách có chủ tâm và cay nghiệt hoặc thể hiện sự không tôn trọng người nào đó
Được dùng để nói rằng một người đã khuất có thể sẽ rất tức giận hoặc buồn về điều ai đó đã làm
Khiến ai đó cảm thấy tức giận hoặc khó chịu
Làm cho một người cảm thấy vô cùng khó chịu, bị tổn thương hoặc bị xúc phạm
Động từ "discombobulate" nên được chia theo thì của nó.
Từ "discombobulate" lần đầu tiên xuất hiện ở Hoa Kỳ vào đầu những năm 1800, discombobulate chỉ là một từ mới không có gốc từ gây nên sự mơ hồ. Từ này có thể đã được lấy cảm hứng từ những từ tương tự như discomfit và discompose, nhưng phần –bobulate không có nguồn gốc từ nguyên. Chính cảm giác vô nghĩa, mơ hồ này đã tạo nên ý nghĩa của nó — tức là, rơi vào trạng thái bối rối.
Dùng để ám chỉ một sức ép, vấn đề hoặc gánh nặng cuối cùng tưởng chừng như là không quan trọng và nhỏ khiến một người, một hệ thống hoặc một tổ chức sụp đổ hoặc thất bại
Her husband's violent act last night was the straw that broke the donkey's back and she left him