Doodad In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "doodad", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2022-05-12 03:05

Meaning of Doodad

Synonyms:

doofer , doohickey , doojigger , gazinkus , gazunkus

Doodad informal noun

Được dùng để chỉ tên cho một dụng cụ hoặc đồ vật mà không biết tên thật của nó hay đã quên.

A: Give me that doodad to fix my car. B: Here you go. - A: Đưa tôi cái dụng cụ đó để sửa ô tô. B: Của bạn đây.

Is this the little doodad you lost, Mark? - Đây có phải cái thứ mà cậu bạn đánh mất không, Mark?

I'm afraid that we can't afford to buy that doodad. - Tôi e rằng chúng ta không đủ khả năng để mua cái đồ đó đâu.

Other phrases about:

gazinkus

Được sử dụng để chỉ ra tên của thiết bị hoặc dụng cụ có tên không xác định

doojigger

Mọi người gọi "doojigger" để chỉ một đồ vật mà tên thực của nó họ không biết hoặc không nhớ.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode