Dork In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "dork", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2021-11-13 01:11

Meaning of Dork

Synonyms:

choad , chode

Dork American noun

Được dùng để mô tả ai đó ngu ngốc hoặc kỳ cục

You're such a dork. - Cậu đúng là đồ đần độn.

I look like a dork when wearing this shirt. - Tôi trông như một đứa ngớ ngẩn khi mặc chiếc áo này.

slang

Dương vật

You should have your dork checked as soon as possible. - Bạn nên đi khám cái "đó" của bạn càng sớm càng tốt.

Other phrases about:

Just Fell Off the Turnip Truck

Dùng để mô tả một người ngây thơ, cả tin, thiếu kinh nghiệm, dễ bị lừa dối, chất phác, vân vân.

need (to have) your head examined

 nói hoặc tin điều gì hoặc ai đó  hoàn toàn điên rồ, ảo tưởng hoặc ngu ngốc.

a beetle brain

Một người chậm hiểu hoặc ngu ngốc

not know (one's) ass from a hole in the ground

Thật là vô cùng ngu ngốc; không tỉnh táo

Grammar and Usage of Dork

Danh từ số nhiều: dorks.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode