Drag (someone or something) through the dirt In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "drag (someone or something) through the dirt", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2022-05-17 09:05

Meaning of Drag (someone or something) through the dirt

Synonyms:

blow (up)on (someone or something) , bring (someone or something) into disrepute

Drag (someone or something) through the dirt phrase

Làm hỏng ý kiến tốt của mọi người về ai đó / điều gì đó bằng cách nói những điều xấu về họ.

 

He denied the accusation that he had dragged his opponent through the dirt. - Anh ta phủ nhận cáo buộc rằng anh ta đã nói những lời xấu về đối thủ để hủy hoại danh tiếng của đối thủ.

He was behind the propaganda campaign to drag his political opponent through the dirt. - Ông là người đứng sau chiến dịch tuyên truyền nhằm hủy hoại danh tiếng của đối thủ chính trị của mình.

I didn't expect my best friend to start those awful rumors aiming at dragging my good name through the dirt. - Tôi không ngờ rằng người bạn thân nhất của tôi lại là người lan truyền những tin đồn kinh khủng đó nhằm mục đích kéo phá hủy tên tuổi tốt của tôi.

Other phrases about:

Give Someone A Black Eye
Trừng phạt ai đó bằng cách làm tổn hại nhân phẩm hoặc danh tiếng của họ vì những gì họ đã làm, nhưng không gây tổn hại vĩnh viễn cho họ.
drag sb's name through the mire/mud

Nói những điều tồi tệ về ai đó.

rub someone's nose in the dirt

Liên tục nhắc lại việc làm sai hoặc lỗi của ai.

knock (one) off (one's) pedestal

Khiến ai đó mất vị trí dẫn đầu.

damn by association

Phỉ báng ai đó / điều gì đó vì họ có liên kết với một cá nhân, tổ chức hoặc sự vật nhất định.
 

Grammar and Usage of Drag (someone or something) through the dirt

Các Dạng Của Động Từ

  • dragging (someone or something) through the dirt
  • dragged (someone or something) through the dirt

Động từ "drag" phải được chia theo thì của nó.

Origin of Drag (someone or something) through the dirt

Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode